Có 4 kết quả:

就学 jiù xué ㄐㄧㄡˋ ㄒㄩㄝˊ就學 jiù xué ㄐㄧㄡˋ ㄒㄩㄝˊ旧学 jiù xué ㄐㄧㄡˋ ㄒㄩㄝˊ舊學 jiù xué ㄐㄧㄡˋ ㄒㄩㄝˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to attend school

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to attend school

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) old learning
(2) Chinese traditional teaching as opposed to material from the West

Bình luận 0